Có 2 kết quả:
游伴 yóu bàn ㄧㄡˊ ㄅㄢˋ • 遊伴 yóu bàn ㄧㄡˊ ㄅㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) playmate
(2) travel companion
(2) travel companion
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) playmate
(2) travel companion
(2) travel companion
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0